--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digital clock
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digital clock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital clock
+ Noun
đồng hồ kỹ thuật số
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digital clock"
Những từ có chứa
"digital clock"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chuông
chiều
phím
báo thức
gõ
quả lắc
hồi
rồi
ám chỉ
coi
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
digital clock
:
đồng hồ kỹ thuật số
+
recognize
:
công nhận, thừa nhận, chấp nhậnto recognize a government công nhận một chính phủ
+
boring
:
sự khoan, sự đào